słownik gruzińsko - wietnamski

ქართული - Tiếng Việt

სრულწლოვანებამდე po wietnamsku:

1. trưởng thành


"Arthur là một người đàn ông trưởng thành và có trách nhiệm.
Arthur là một người đàn ông trưởng thành và có trách nhiệm.